Sản phẩm Triệu đồng/lượng |
Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 153.600 | 154.600 |
Nữ trang 99,99% | 149.300 | 152.300 |
Ngoại Tệ | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
EUR | 29,892.88 | 30,194.83 | 31,468.78 |
USD | 26,113.00 | 26,143.00 | 26,353.00 |